Có 2 kết quả:
網路作業系統 wǎng lù zuò yè xì tǒng ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 网路作业系统 wǎng lù zuò yè xì tǒng ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄜˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
network operating system
Từ điển Trung-Anh
network operating system
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh